steep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
steep
/sti:p/
* tính từ
dốc
steep hill: đồi dốc
(thông tục) quá quắt, không biết đều
steep demand: sự đòi hỏi quá quắt
ngoa, phóng đại, không thể tin được
steep story: câu chuyện không thể tin được
* danh từ
dốc, chỗ dốc, sườn dốc
sự ngâm (vào nước)
to put something in steep: ngâm vật gì
nước ngâm
* ngoại động từ
ngâm vào nước
to steep in: thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài
steeped in slumber: ngủ mê mệt
steeped in misery: nghèo rớt mồng tơi
* nội động từ
bị ngâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steep
* kinh tế
ngâm vào nước
sự ngâm nước
sự thấm vào
thùng ngâm
* kỹ thuật
độ dốc
dốc
dốc đứng
hút
ngâm
ngâm ướt
ngâm vào nước
nước ngâm
sự nhúng chìm
tẩm
vách đá đứng
hóa học & vật liệu:
vách dựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steep
a steep place (as on a hill)
devote (oneself) fully to
He immersed himself into his studies
Synonyms: immerse, engulf, plunge, engross, absorb, soak up
let sit in a liquid to extract a flavor or to cleanse
steep the blossoms in oil
steep the fruit in alcohol
Synonyms: infuse
having a sharp inclination
the steep attic stairs
steep cliffs
Antonyms: gradual
of a slope; set at a high angle
note the steep incline
a steep roof sheds snow
Similar:
exorbitant: greatly exceeding bounds of reason or moderation
exorbitant rent
extortionate prices
spends an outrageous amount on entertainment
usurious interest rate
unconscionable spending
Synonyms: extortionate, outrageous, unconscionable, usurious
- steep
- steepy
- steepen
- steeper
- steeple
- steeply
- steeping
- steepish
- steepled
- steep dip
- steepness
- steep arch
- steep hill
- steep road
- steep roof
- steep seam
- steep tank
- steep turn
- steep vein
- steep-down
- steep bevel
- steep coast
- steep curve
- steep slope
- steep-sided
- steeplejack
- steep spiral
- steeped roof
- steeple head
- steeple jack
- steeplechase
- steep of slop
- steeplechaser
- steep gradient
- steeped barley
- steeping degree
- steeple head rivet
- steepness of slope
- steeple heard rivet
- steeple-crowned hat
- steeply rising wave
- steep channel fish party
- steepness of the falling edge
- steeping method of coffee making