steepen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steepen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steepen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steepen.
Từ điển Anh Việt
steepen
/'sti:pən/
* nội động từ
dốc (đường đi)
* ngoại động từ
làm cho dốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steepen
become steeper
The mountain side has steepened
make steeper
The landslides have steepened the mountain sides