steeplechase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steeplechase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steeplechase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steeplechase.

Từ điển Anh Việt

  • steeplechase

    /'sti:pltʃeis/

    * danh từ

    cuộc đua ngựa vượt rào

    cuộc chạy đua băng đồng, cuộc chạy việt dã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steeplechase

    a footrace of usually 3000 meters over a closed track with hurdles and a water jump

    a horse race over an obstructed course