steeplechaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steeplechaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steeplechaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steeplechaser.
Từ điển Anh Việt
steeplechaser
/'sti:pl,tʃeisə/
* danh từ
người cưỡi ngựa đua vượt rào
người đua vượt rào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steeplechaser
a horse trained to run in steeplechases