gradual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gradual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradual.

Từ điển Anh Việt

  • gradual

    /'grædjuəl/

    * tính từ

    dần dần, từ từ, từng bước một

    a gradual change: sự thay đổi từ từ

    gradual transition: sự quá độ dần dần

    a gradual slope: dốc thoai thoải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gradual

    * kỹ thuật

    dần dần

    xây dựng:

    dần

    điện lạnh:

    từng bậc

    từng nấc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gradual

    (Roman Catholic Church) an antiphon (usually from the Book of Psalms) immediately after the epistle at Mass

    proceeding in small stages

    a gradual increase in prices

    Antonyms: sudden

    (of a topographical gradient) not steep or abrupt

    a gradual slope

    Antonyms: steep