gradual application of the prestressing force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradual application of the prestressing force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradual application of the prestressing force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradual application of the prestressing force.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gradual application of the prestressing force
* kỹ thuật
xây dựng:
sự gây ứng suất trước từng bước một
Từ liên quan
- gradual
- gradually
- gradualism
- graduality
- gradualness
- gradual dial
- gradually less
- gradually upward
- gradual reduction
- gradual settlement
- gradually downward
- gradual condensation
- gradualist monetarist
- gradually varied flow
- gradualism monetarists
- gradualist monetarists
- gradually applied load
- gradually varying flow
- gradual stress increase
- gradual change of cross section
- gradual light adaptation section
- gradual application of the prestressing force