gradualism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gradualism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradualism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradualism.

Từ điển Anh Việt

  • Gradualism

    (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.

    + Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.

  • gradualism

    * danh từ

    phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến

    tiệm tiến luận