sudden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sudden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudden.
Từ điển Anh Việt
sudden
/'sʌdn/
* tính từ
thình lình, đột ngột
a sudden change: sự thay đổi đột ngột
sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột
* danh từ
of (on) a sudden bất thình lình
sudden
thình lình, đột suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sudden
happening without warning or in a short space of time
a sudden storm
a sudden decision
a sudden cure
Antonyms: gradual