sudden failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sudden failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudden failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudden failure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sudden failure
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự hư hỏng đột ngột
sự hư hỏng thình lình
sự thất bại đột ngột
sự thất bại thình lình