extortionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extortionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extortionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extortionate.

Từ điển Anh Việt

  • extortionate

    /iks'tɔ:ʃnit/ (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/

    * tính từ

    hay bóp nặn (tiền); tham nhũng

    cắt cổ (giá...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extortionate

    Similar:

    exorbitant: greatly exceeding bounds of reason or moderation

    exorbitant rent

    extortionate prices

    spends an outrageous amount on entertainment

    usurious interest rate

    unconscionable spending

    Synonyms: outrageous, steep, unconscionable, usurious