unconscionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconscionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconscionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconscionable.

Từ điển Anh Việt

  • unconscionable

    /ʌn'kɔnʃnəbl/

    * tính từ

    hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải

    táng tận lương tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconscionable

    Similar:

    conscienceless: lacking a conscience

    a conscienceless villain

    brash, unprincipled, and conscienceless

    an unconscionable liar

    exorbitant: greatly exceeding bounds of reason or moderation

    exorbitant rent

    extortionate prices

    spends an outrageous amount on entertainment

    usurious interest rate

    unconscionable spending

    Synonyms: extortionate, outrageous, steep, usurious