usurious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usurious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usurious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usurious.
Từ điển Anh Việt
usurious
/ju:'zju ri s/
* tính từ
nặng l i
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
usurious
* kinh tế
cắt cổ
quá cao
quá nặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
usurious
Similar:
exorbitant: greatly exceeding bounds of reason or moderation
exorbitant rent
extortionate prices
spends an outrageous amount on entertainment
usurious interest rate
unconscionable spending
Synonyms: extortionate, outrageous, steep, unconscionable