conscienceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conscienceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conscienceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conscienceless.

Từ điển Anh Việt

  • conscienceless

    /'kɔnʃnslis/

    * tính từ

    vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conscienceless

    lacking a conscience

    a conscienceless villain

    brash, unprincipled, and conscienceless

    an unconscionable liar

    Synonyms: unconscionable