steep spiral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steep spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steep spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steep spiral.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steep spiral
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường xoắn ốc bước lớn
Từ liên quan
- steep
- steepy
- steepen
- steeper
- steeple
- steeply
- steeping
- steepish
- steepled
- steep dip
- steepness
- steep arch
- steep hill
- steep road
- steep roof
- steep seam
- steep tank
- steep turn
- steep vein
- steep-down
- steep bevel
- steep coast
- steep curve
- steep slope
- steep-sided
- steeplejack
- steep spiral
- steeped roof
- steeple head
- steeple jack
- steeplechase
- steep of slop
- steeplechaser
- steep gradient
- steeped barley
- steeping degree
- steeple head rivet
- steepness of slope
- steeple heard rivet
- steeple-crowned hat
- steeply rising wave
- steep channel fish party
- steepness of the falling edge
- steeping method of coffee making