steeply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steeply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steeply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steeply.
Từ điển Anh Việt
steeply
/'sti:pli/
* phó từ
dốc; cheo leo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steeply
in a steep manner
the street rose steeply up to the castle