steeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steeper.
Từ điển Anh Việt
steeper
/'sti:pl/
* danh từ
thùng (để) ngâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steeper
* kinh tế
người thao tác ở thùng ngâm
thùng ngâm
thùng tẩm ướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steeper
a vessel (usually a pot or vat) used for steeping
Similar:
steep: having a sharp inclination
the steep attic stairs
steep cliffs
Antonyms: gradual
exorbitant: greatly exceeding bounds of reason or moderation
exorbitant rent
extortionate prices
spends an outrageous amount on entertainment
usurious interest rate
unconscionable spending
Synonyms: extortionate, outrageous, steep, unconscionable, usurious
steep: of a slope; set at a high angle
note the steep incline
a steep roof sheds snow