steeple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steeple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steeple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steeple.
Từ điển Anh Việt
steeple
/'sti:pl/
* danh từ
gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steeple
* kỹ thuật
đỉnh nhọn
gác chuông
mái hình tháp
mũi nhọn
tháp chuông
xây dựng:
đỉnh (nhọn)
tời (kiểu đứng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steeple
a tall tower that forms the superstructure of a building (usually a church or temple) and that tapers to a point at the top
Synonyms: spire