spire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spire.

Từ điển Anh Việt

  • spire

    /'spaiə/

    * danh từ

    đường xoắn ốc

    vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)

    chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp

    vật hình chóp nón thuôn

    (thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)

    * nội động từ

    mọc thẳng lên, đâm vút lên

    * ngoại động từ

    xây tháp hình chóp cho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spire

    * kỹ thuật

    cầu thang xoắn

    cuộn dây

    đỉnh nhọn

    đường xoắn ốc

    mũi nhọn

    ống ruột gà

    vòng ren

    toán & tin:

    chóp hình nón

    xây dựng:

    đỉnh (nhọn)

    mái vút

    mũi (nhọn)

    tháp hình chóp

    tời (kiểu đứng)

    hóa học & vật liệu:

    tháp hình nón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spire

    Similar:

    steeple: a tall tower that forms the superstructure of a building (usually a church or temple) and that tapers to a point at the top