spirea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirea.
Từ điển Anh Việt
spirea
/spai'riə/ (spirea) /spai'riə/
* danh từ
(thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spirea
a Japanese shrub that resembles members of the genus Spiraea; widely cultivated in many varieties for its dense panicles of flowers in many colors; often forced by florists for Easter blooming
Synonyms: spiraea, Astilbe japonica
any rosaceous plant of the genus Spiraea; has sprays of small white or pink flowers
Synonyms: spiraea