steepled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steepled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steepled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steepled.
Từ điển Anh Việt
steepled
/'sti:pld/
* tính từ
có gác chuông, có tháp chuông