infuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
infuse
/in'fju:z/
* ngoại động từ
rót, đổ
pha (trà)
truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
to infuse zeal into somebody: truyền lòng sốt sắng cho ai
* nội động từ
ngấm
let it infuse far another five minutes: để cho ngấm độ năm phút nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infuse
undergo the process of infusion
the mint tea is infusing
introduce into the body through a vein, for therapeutic purposes
Some physiologists infuses sugar solutions into the veins of animals
Similar:
inculcate: teach and impress by frequent repetitions or admonitions
inculcate values into the young generation
Synonyms: instill
impregnate: fill, as with a certain quality
The heavy traffic tinctures the air with carbon monoxide
steep: let sit in a liquid to extract a flavor or to cleanse
steep the blossoms in oil
steep the fruit in alcohol