inculcate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inculcate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inculcate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inculcate.

Từ điển Anh Việt

  • inculcate

    /'inkʌlkeit/

    * ngoại động từ

    ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)

    to inculcate ideas in one's mind: khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inculcate

    teach and impress by frequent repetitions or admonitions

    inculcate values into the young generation

    Synonyms: instill, infuse