instill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instill.
Từ điển Anh Việt
instill
/in'stil/ (instill) /in'stil/
* ngoại động từ
truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
nhỏ giọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instill
impart gradually
Her presence instilled faith into the children
transfuse love of music into the students
Synonyms: transfuse
enter drop by drop
instill medication into my eye
Synonyms: instil
Similar:
impress: produce or try to produce a vivid impression of
Mother tried to ingrain respect for our elders in us
Synonyms: ingrain
inculcate: teach and impress by frequent repetitions or admonitions
inculcate values into the young generation
Synonyms: infuse
impregnate: fill, as with a certain quality
The heavy traffic tinctures the air with carbon monoxide