impregnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
impregnate
/im'prəgnit/
* tính từ
đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
thấm, nhiễm
to be impregnate with wrong ideas: nhiễm tư tưởng sai lầm
* ngoại động từ
cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản
làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
to become impregnated with bad habits: bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
thấm đẫm; làm thấm đầy
to impregnate one's clothing with insecticide: thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impregnate
* kinh tế
thấm qua
thấm qua được
* kỹ thuật
ngầm
nhúng
hóa học & vật liệu:
làm thấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impregnate
fill, as with a certain quality
The heavy traffic tinctures the air with carbon monoxide
Synonyms: infuse, instill, tincture
infuse or fill completely
Impregnate the cloth with alcohol
Synonyms: saturate
fertilize and cause to grow
the egg was impregnated
make pregnant
He impregnated his wife again