impregnated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impregnated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impregnated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impregnated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impregnated

    * kỹ thuật

    được ngâm tẩm

    thấm

    điện lạnh:

    được nhúng tẩm