impregnated sleeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impregnated sleeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impregnated sleeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impregnated sleeper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impregnated sleeper
* kỹ thuật
xây dựng:
tà vẹt tẩm nhựa