instillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instillator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instillator

    medical apparatus that puts a liquid into a cavity drop by drop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).