transfuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transfuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transfuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transfuse.
Từ điển Anh Việt
transfuse
/træns'fju:z/
* ngoại động từ
rót sang, đổ sang, chuyển sang
(y học) truyền (máu)
truyền, truyền thụ
to transfuse one's enthusiasm: truyền nhiệt tình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transfuse
* kỹ thuật
rót sang
hóa học & vật liệu:
đổ sang
truyền sang