cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cup.

Từ điển Anh Việt

  • cup

    /kʌp/

    * danh từ

    tách, chén

    (thể dục,thể thao) cúp, giải

    to win a cup: đoạt giải

    (thực vật học) đài (hoa)

    (y học) ống giác

    rượu

    vật hình chén

    nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui

    the cup is full: niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng

    a bitter cup: nỗi cay đắng

    (số nhiều) sự say sưa

    to be in one's cups: đang say sưa

    to be a cup too low

    chán nản, uể oải, nản lòng

    to be quarrelsome in one's cups

    rượu vào là gây gỗ

    a cup that cheers but not inebriates

    trà

    to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs

    nếm hết mùi cay đắng ở đời

    to fill up the cup

    làm cho không thể chịu đựng được nữa

    one's cup of tea

    người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình

    người (vật, điều...) cần phải dè chừng

    there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip

    (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất

    * ngoại động từ

    khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)

    (y học) giác

  • cup

    (tô pô) tích, dấu ∪

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cup

    a small open container usually used for drinking; usually has a handle

    he put the cup back in the saucer

    the handle of the cup was missing

    the quantity a cup will hold

    he drank a cup of coffee

    he borrowed a cup of sugar

    Synonyms: cupful

    any cup-shaped concavity

    bees filled the waxen cups with honey

    he wore a jock strap with a metal cup

    the cup of her bra

    a United States liquid unit equal to 8 fluid ounces

    cup-shaped plant organ

    a punch served in a pitcher instead of a punch bowl

    the hole (or metal container in the hole) on a golf green

    he swore as the ball rimmed the cup and rolled away

    put the flag back in the cup

    a large metal vessel with two handles that is awarded as a trophy to the winner of a competition

    the school kept the cups is a special glass case

    Synonyms: loving cup

    form into the shape of a cup

    She cupped her hands

    put into a cup

    cup the milk

    treat by applying evacuated cups to the patient's skin

    Synonyms: transfuse