cupulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupulate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupulate

    Similar:

    cupular: shaped like (or supporting) a cupule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).