cupping-glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupping-glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupping-glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupping-glass.

Từ điển Anh Việt

  • cupping-glass

    /'kʌpiɳglɑ:s/

    * danh từ

    (y học) ống giác