cupric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupric.

Từ điển Anh Việt

  • cupric

    /'kju:prik/

    * tính từ

    (hoá học) (thuộc) đồng

    cupric cupric acid: axit cupric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupric

    of or containing divalent copper

    Synonyms: cuprous