cupric sulfate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cupric sulfate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupric sulfate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupric sulfate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cupric sulfate
Similar:
copper sulfate: a copper salt made by the action of sulfuric acid on copper oxide
Synonyms: copper sulphate, cupric sulphate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).