copper sulphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copper sulphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper sulphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper sulphate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copper sulphate

    * kỹ thuật

    đá xanh

    đồng sunfat

    hóa học & vật liệu:

    đồng sunpat

Từ điển Anh Anh - Wordnet