copperplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copperplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copperplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copperplate.

Từ điển Anh Việt

  • copperplate

    /'kɔpəpleit/

    * danh từ

    bản khắc đồng để in

    copperplate engraving: thuật khắc đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copperplate

    * kỹ thuật

    bản khắc đồng

    bọc đồng

    mạ đồng

    phủ đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copperplate

    a graceful style of handwriting based on the writing used on copperplate engravings

    a print made from an engraved copperplate

    an engraving consisting of a smooth plate of copper that has been etched or engraved

    Synonyms: copperplate engraving