copperplate engraving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copperplate engraving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copperplate engraving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copperplate engraving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copperplate engraving

    Similar:

    copperplate: an engraving consisting of a smooth plate of copper that has been etched or engraved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).