copper nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copper nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper nose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copper nose
Similar:
rhinophyma: enlargement of the nose with dilation of follicles and redness and prominent vascularity of the skin; often associated with excessive consumption of alcohol
Synonyms: hypertrophic rosacea, toper's nose, brandy nose, rum nose, rum-blossom, potato nose, hammer nose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- copper
- coppery
- copperas
- coppered
- coppering
- copperish
- copper are
- copper bar
- copper bit
- copper ore
- copper rod
- copper saw
- copperhead
- copperskin
- copperware
- copper (cu)
- copper clad
- copper foil
- copper line
- copper loss
- copper mine
- copper nail
- copper nose
- copper pipe
- copper shop
- copper tube
- copper wire
- copper-clad
- copper-ware
- copperplate
- coppersmith
- copper alloy
- copper beech
- copper braid
- copper cable
- copper colic
- copper color
- copper cover
- copper fumes
- copper group
- copper index
- copper ingot
- copper light
- copper oxide
- copper rivet
- copper sheet
- copper slate
- copper stone
- copper-beech
- copper-smith