copper colic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copper colic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper colic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper colic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copper colic

    * kỹ thuật

    y học:

    cơn đau bụng đồng