copper oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copper oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper oxide.

Từ điển Anh Việt

  • copper oxide

    (Tech) ôxit đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copper oxide

    an oxide of copper