copper beech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copper beech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper beech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper beech.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copper beech
variety of European beech with shining purple or copper-colored leaves
Synonyms: purple beech, Fagus sylvatica atropunicea, Fagus purpurea, Fagus sylvatica purpurea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- copper
- coppery
- copperas
- coppered
- coppering
- copperish
- copper are
- copper bar
- copper bit
- copper ore
- copper rod
- copper saw
- copperhead
- copperskin
- copperware
- copper (cu)
- copper clad
- copper foil
- copper line
- copper loss
- copper mine
- copper nail
- copper nose
- copper pipe
- copper shop
- copper tube
- copper wire
- copper-clad
- copper-ware
- copperplate
- coppersmith
- copper alloy
- copper beech
- copper braid
- copper cable
- copper colic
- copper color
- copper cover
- copper fumes
- copper group
- copper index
- copper ingot
- copper light
- copper oxide
- copper rivet
- copper sheet
- copper slate
- copper stone
- copper-beech
- copper-smith