copper (cu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copper (cu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper (cu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper (cu).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
copper (cu)
* kỹ thuật
đồng
đồng đỏ
Từ liên quan
- copper
- coppery
- copperas
- coppered
- coppering
- copperish
- copper are
- copper bar
- copper bit
- copper ore
- copper rod
- copper saw
- copperhead
- copperskin
- copperware
- copper (cu)
- copper clad
- copper foil
- copper line
- copper loss
- copper mine
- copper nail
- copper nose
- copper pipe
- copper shop
- copper tube
- copper wire
- copper-clad
- copper-ware
- copperplate
- coppersmith
- copper alloy
- copper beech
- copper braid
- copper cable
- copper colic
- copper color
- copper cover
- copper fumes
- copper group
- copper index
- copper ingot
- copper light
- copper oxide
- copper rivet
- copper sheet
- copper slate
- copper stone
- copper-beech
- copper-smith