copper loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copper loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copper loss

    * kỹ thuật

    tổn hao đồng

    điện lạnh:

    tổn haoI2R

    điện:

    tổn thất đồng