copperhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copperhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copperhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copperhead.
Từ điển Anh Việt
copperhead
/'kɔpəhed/
* danh từ
(động vật học) rắn hổ mang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copperhead
common coppery brown pit viper of upland eastern United States
Synonyms: Agkistrodon contortrix
venomous but sluggish reddish-brown snake of Australia
Synonyms: Denisonia superba