copper-clad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copper-clad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper-clad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper-clad.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
copper-clad
* kỹ thuật
điện:
được mạ đồng
được phủ đồng