rhinophyma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhinophyma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhinophyma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhinophyma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhinophyma
* kỹ thuật
y học:
bệnh mũi sư tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhinophyma
enlargement of the nose with dilation of follicles and redness and prominent vascularity of the skin; often associated with excessive consumption of alcohol
Synonyms: hypertrophic rosacea, toper's nose, brandy nose, rum nose, rum-blossom, potato nose, hammer nose, copper nose