cupric acetate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupric acetate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupric acetate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupric acetate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupric acetate

    Similar:

    verdigris: a blue or green powder used as a paint pigment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).