verdigris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verdigris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verdigris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verdigris.
Từ điển Anh Việt
verdigris
/'və:digris/
* danh từ
xanh đồng, gỉ đồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verdigris
* kỹ thuật
đồng (II) axetat
gỉ đồng
nước bóng đồng
vecđigri
xanh đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verdigris
a blue or green powder used as a paint pigment
Synonyms: cupric acetate
a green patina that forms on copper or brass or bronze that has been exposed to the air or water for long periods of time
color verdigris