cupbearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cupbearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupbearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupbearer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cupbearer
the attendant (usually an officer of a nobleman's household) whose duty is to fill and serve cups of wine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).