cupid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupid.

Từ điển Anh Việt

  • cupid

    /'kju:pid/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) thần ái tình

    bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupid

    (Roman mythology) god of love; counterpart of Greek Eros

    Synonyms: Amor

    a symbol for love in the form of a cherubic naked boy with wings and a bow and arrow