cupidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupidity.

Từ điển Anh Việt

  • cupidity

    /kju:'piditi/

    * danh từ

    tính tham lam, máu tham

Từ điển Anh Anh - Wordnet